Phiên âm : wèi bēi.
Hán Việt : ngụy bi.
Thuần Việt : bia thời Nguỵ; Nguỵ bia .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bia thời Nguỵ; Nguỵ bia (bia đá thời Bắc triều, nét chữ ngay ngắn, khoẻ mạnh tạo ra một phong cách thư pháp độc đáo.). 北朝碑刻的統稱, 字體結構嚴整, 筆力強勁, 后世作為書法的一種典范.