Phiên âm : rán kou.
Hán Việt : nhiêm khẩu .
Thuần Việt : râu giả .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
râu giả (của diễn viên tuồng). 戲曲演員演出時所戴的假胡子.