Phiên âm : gāo děng.
Hán Việt : cao đẳng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Bậc cao, cao thâm. ◎Như: cao đẳng số học 高等數學.♦Cấp thi cử bậc cao. ◇Nho lâm ngoại sử 儒林外史: Tại học giáo trung tương dữ kỉ cá khảo cao đẳng đích bằng hữu đàm đàm cử nghiệp 在學校中相與幾個考高等的朋友談談舉業 (Đệ thập tam hồi).