Phiên âm : gāo tú.
Hán Việt : cao đồ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Học trò giỏi. ☆Tương tự: cao đệ 高弟.♦Tiếng kính xưng học trò của người khác. ◎Như: lệnh cao đồ đích biểu hiện phi thường kiệt xuất 令高徒的表現非常傑出.