Phiên âm : gāo dù.
Hán Việt : cao độ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Mức cao.♦Trình độ quan trọng. Như cao độ cảnh giác 高度警覺 hết sức cảnh giác.