VN520


              

高山流水

Phiên âm : gāo shān liú shuǐ.

Hán Việt : cao sơn lưu thủy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 引商刻羽, 陽春白雪, .

Trái nghĩa : 下里巴人, .

Chung Tử Kì 鍾子期 nghe đàn Bá Nha 伯牙 biết Bá Nha nghĩ đến núi cao hay nước chảy. Nghĩa bóng: Người tri âm khó gặp.
♦Tên một bài từ.


Xem tất cả...