VN520


              

高屋建瓴

Phiên âm : gāo wū jiàn líng.

Hán Việt : cao ốc kiến linh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Nhà cao làm ngói máng. Ý nói chỗ cao dễ xuống chỗ thấp. § Binh pháp có câu: kiến linh chi thế 建瓴之勢 nghĩa là đóng binh ở chỗ cao dễ đánh xuống.


Xem tất cả...