VN520


              

高壘深壁

Phiên âm : gāo lěi shēn bì.

Hán Việt : cao lũy thâm bích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Tường lũy cao doanh trại sâu. Ý nói phòng thủ vững vàng. § Cũng nói là cao bích thâm lũy 高壁深壘.


Xem tất cả...