VN520


              

高堂

Phiên âm : gāo táng.

Hán Việt : cao đường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Sảnh đường của chính thất. ◇Tả Tư 左思: Trí tửu cao đường, dĩ ngự gia tân 置酒高堂, 以御嘉賓 (Thục đô phú 蜀都賦).
♦Tiếng kính xưng đối với cha mẹ.
♦Họ kép Cao Đường.


Xem tất cả...