VN520


              

高城深池

Phiên âm : gāo chéng shēn chí.

Hán Việt : cao thành thâm trì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Thành cao ao sâu. Tỉ dụ việc phòng thủ vững chắc. § Còn nói là cao thành thâm câu 高城深溝, cao thành thâm tiệm 高城深塹, kiên thành thâm trì 堅城深池. ◇Tuân Tử 荀子: Kiên giáp lợi binh bất túc dĩ vi thắng, cao thành thâm trì bất túc dĩ vi cố 堅甲利兵不足以為勝, 高城深池不足以為固 (Nghị binh 議兵).


Xem tất cả...