Phiên âm : gāo chàng.
Hán Việt : cao xướng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 低吟, .
♦Hát to hoặc la to.♦Chỉ thơ ca cách điệu cao xa. ◇Lục Cơ 陸機: Thần văn tuyệt tiết cao xướng, phi phàm nhĩ sở bi 臣聞絕節高唱, 非凡耳所悲 (Diễn liên châu 演連珠).