VN520


              

高唱

Phiên âm : gāo chàng.

Hán Việt : cao xướng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 低吟, .

♦Hát to hoặc la to.
♦Chỉ thơ ca cách điệu cao xa. ◇Lục Cơ 陸機: Thần văn tuyệt tiết cao xướng, phi phàm nhĩ sở bi 臣聞絕節高唱, 非凡耳所悲 (Diễn liên châu 演連珠).


Xem tất cả...