VN520


              

高丽

Phiên âm : gāo lí.

Hán Việt : cao lệ.

Thuần Việt : Cao Ly .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Cao Ly (Triều Tiên, 918-1392, người Trung Quốc quen dùng để chỉ Triều Tiên.)
朝鲜历史上的王朝(公元918-1392)中国习惯上多沿用来指称朝鲜和关于朝鲜的
gāolí shēn
sâm Cao Ly
高丽纸
gāolìzhǐ
giấy Cao Ly


Xem tất cả...