Phiên âm : tǐ yù.
Hán Việt : thể dục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Giáo dục lấy sự rèn luyện thân thể cho mạnh khỏe làm chủ đích. ◎Như: thể dục dữ đức, trí, quần, mĩ dục tịnh xưng vi ngũ dục 體育與德, 智, 群, 美育並稱為五育.♦Các loại hoạt động thể dục. ◎Như: chạy đua, đá banh, v.v.