VN520


              

體育

Phiên âm : tǐ yù.

Hán Việt : thể dục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Giáo dục lấy sự rèn luyện thân thể cho mạnh khỏe làm chủ đích. ◎Như: thể dục dữ đức, trí, quần, mĩ dục tịnh xưng vi ngũ dục 體育與德, 智, 群, 美育並稱為五育.
♦Các loại hoạt động thể dục. ◎Như: chạy đua, đá banh, v.v.


Xem tất cả...