Phiên âm : tǐ xiàn.
Hán Việt : thể hiện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Bổn tính biểu hiện ra bên ngoài.♦Biểu hiện. ◎Như: tại tha đích ngôn hành trung, thâm thiết thể hiện liễu Phật môn đích chân tinh thần 在他的言行中, 深切體現了佛門的真精神.