VN520


              

體現

Phiên âm : tǐ xiàn.

Hán Việt : thể hiện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Bổn tính biểu hiện ra bên ngoài.
♦Biểu hiện. ◎Như: tại tha đích ngôn hành trung, thâm thiết thể hiện liễu Phật môn đích chân tinh thần 在他的言行中, 深切體現了佛門的真精神.


Xem tất cả...