Phiên âm : tǐ cāo.
Hán Việt : thể thao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Vận động tập dượt về thân xác cho khỏe mạnh.♦Một loại hạng mục vận động với mục đích mong muốn tranh đua thắng lợi. § Cũng gọi là cạnh kĩ thể thao 競技體操.