Phiên âm : gǔ gé.
Hán Việt : cốt cách .
Thuần Việt : khung xương; bộ xương; xương cốt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khung xương; bộ xương; xương cốt. 人或動物體內或體表堅硬的組織. 分兩種, 人和高等動物的骨骼在體內, 由許多塊骨頭組織, 叫內骨骼;節肢動物、軟體動物體外的硬殼以及某些脊椎動物(如魚、龜等)體表的鱗、甲等叫外骨骼. 通常說的骨骼指內骨骼.