Phiên âm : gǔ dǒng.
Hán Việt : cốt đổng.
Thuần Việt : đồ cổ; hạng đồ cổ; người cổ lỗ sĩ.
Đồng nghĩa : 古玩, .
Trái nghĩa : , .
đồ cổ; hạng đồ cổ; người cổ lỗ sĩ. 同"古董".
♦Đồ cổ. § Cũng như cổ đổng 古董.