VN520


              

骨董

Phiên âm : gǔ dǒng.

Hán Việt : cốt đổng.

Thuần Việt : đồ cổ; hạng đồ cổ; người cổ lỗ sĩ.

Đồng nghĩa : 古玩, .

Trái nghĩa : , .

đồ cổ; hạng đồ cổ; người cổ lỗ sĩ. 同"古董".

♦Đồ cổ. § Cũng như cổ đổng 古董.


Xem tất cả...