VN520


              

骨立

Phiên âm : gǔ lì.

Hán Việt : cốt lập.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Hình dung gầy yếu hết sức. ◇Cát Hồng 葛洪: Hắc sấu nhi cốt lập 黑瘦而骨立 (Bão phác tử 抱樸子, Khư hoặc 祛惑).
♦Tỉ dụ núi đá lởm chởm.
♦Tỉ dụ chữ viết cứng ngạnh.


Xem tất cả...