Phiên âm : gǔ lì.
Hán Việt : cốt lập.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Hình dung gầy yếu hết sức. ◇Cát Hồng 葛洪: Hắc sấu nhi cốt lập 黑瘦而骨立 (Bão phác tử 抱樸子, Khư hoặc 祛惑).♦Tỉ dụ núi đá lởm chởm.♦Tỉ dụ chữ viết cứng ngạnh.