VN520


              

骨牌

Phiên âm : gǔ pái.

Hán Việt : cốt bài .

Thuần Việt : quân bài; con bài .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quân bài; con bài (làm bằng xương); thẻ xương; bài xương. 牌類娛樂用具, 每副三十二張, 用骨頭、象牙、竹子或烏木制成, 上面刻著以不同方式排列的從兩個到十二個點子.


Xem tất cả...