Phiên âm : gǔ pái.
Hán Việt : cốt bài .
Thuần Việt : quân bài; con bài .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quân bài; con bài (làm bằng xương); thẻ xương; bài xương. 牌類娛樂用具, 每副三十二張, 用骨頭、象牙、竹子或烏木制成, 上面刻著以不同方式排列的從兩個到十二個點子.