Phiên âm : gǔ shi.
Hán Việt : cốt thực.
Thuần Việt : di cốt; hài cốt; xương cốt; xương người chết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
di cốt; hài cốt; xương cốt; xương người chết. 尸骨.