Phiên âm : gū duo r.
Hán Việt : cốt đóa nhân.
Thuần Việt : nụ; nụ hoa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nụ; nụ hoa没有开放的花朵花骨朵儿huāgǔduǒ érnụ hoa