VN520


              

马尔维纳斯

Phiên âm : mǎ ěr wéi nà sī.

Hán Việt : mã nhĩ duy nạp tư .

Thuần Việt : Malvinas.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Malvinas


Xem tất cả...