Phiên âm : lǘ luó.
Hán Việt : lư loa .
Thuần Việt : con la .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
con la (phối giống giữa ngựa đực và lừa cái). 公馬和母驢交配所生的雜種, 身體較馬騾小, 耳朵較大, 尾部的毛較小.