VN520


              

驢皮影

Phiên âm : lǘ pí yǐng.

Hán Việt : lư bì ảnh .

Thuần Việt : bì ảnh kịch.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bì ảnh kịch. 皮影戲, 因劇中人物剪影用驢皮做成而得名.