Phiên âm : lǘ dǎ gǔn.
Hán Việt : lư đả cổn .
Thuần Việt : cho vay nặng lãi; lãi mẹ đẻ lãi con.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. cho vay nặng lãi; lãi mẹ đẻ lãi con. 高利貸的一種. 放債時規定, 到期不還, 利息加倍. 利上加利, 越滾越多, 如驢翻身打滾.