VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
驚魂
Phiên âm :
jīng hún.
Hán Việt :
kinh hồn .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
驚魂稍定.
驚人 (jīng rén) : kinh nhân
驚天地, 泣鬼神 (jīng tiān dì, qì guǐ shén) : kinh thiên địa, khấp quỷ thần
驚奇 (jīng qí) : kinh ngạc; lấy làm lạ; kỳ lạ; ngạc nhiên; sửng sốt
驚湍 (jīng tuān) : kinh thoan
驚醒 (jīng xǐng) : kinh tỉnh
驚歎 (jīng tàn) : kinh thán
驚恐萬分 (jīng kǒng wàn fēn) : kinh khủng vạn phân
驚弓之鳥 (jīng gōng zhīniǎo) : chim sợ cành cong; chim thấy cung gặp cành cong cũ
驚險百出 (jīng xiǎn bǎi chū) : kinh hiểm bách xuất
驚風 (jīng fēng) : bệnh kinh phong; bệnh động kinh
驚波駭浪 (jīng bō hài làng) : kinh ba hãi lãng
驚才絕豔 (jīng cái jué yàn) : kinh tài tuyệt diễm
驚誑 (jīng kuáng) : kinh cuống
驚喜 (jīng xǐ) : kinh hỉ
驚喜過望 (jīng xǐ guò wàng) : kinh hỉ quá vọng
驚閨 (jīng guī) : kinh khuê
Xem tất cả...