VN520


              

驗尸

Phiên âm : yàn shī.

Hán Việt : nghiệm thi.

Thuần Việt : khám nghiệm tử thi .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khám nghiệm tử thi (nhân viên tư pháp, khám nghiệm tử thi, để tìm ra nguyên nhân và quá trình của cái chết). (司法人員)檢驗人的尸體, 追究死亡的原因和過程.


Xem tất cả...