Phiên âm : yàn shī.
Hán Việt : nghiệm thi.
Thuần Việt : khám nghiệm tử thi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khám nghiệm tử thi (nhân viên tư pháp, khám nghiệm tử thi, để tìm ra nguyên nhân và quá trình của cái chết). (司法人員)檢驗人的尸體, 追究死亡的原因和過程.