VN520


              

驍騎

Phiên âm : xiāo qí.

Hán Việt : kiêu kị .

Thuần Việt : kỵ binh dũng mãnh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kỵ binh dũng mãnh. 勇猛的騎兵.