VN520


              

騷體

Phiên âm : sāo tǐ.

Hán Việt : tao thể .

Thuần Việt : thể thơ Li Tao .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thể thơ Li Tao (thơ phú theo "Li Tao" của Khuất Nguyên). 古典文學體裁的一種, 以模仿屈原的《離騷》的形式得名.