VN520


              

騷屑

Phiên âm : sāo xiè.

Hán Việt : tao tiết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦(Trạng thanh) Tiếng gió: xào xạc, rít, hú... ◇Cao Thích 高適: Lai nhạn vô tận thì, Biên phong chánh tao tiết 來雁無盡時, 邊風正騷屑 (Thù Lí Thiếu Phủ 酬李少府).
♦Buồn bã đau xót. ◇Nguyên Chẩn 元稹: Bạch nhật tốc như phi, Giai thần diệc tao tiết 白日速如飛, 佳晨亦騷屑 (Khiển bệnh 遣病).
♦Nhiễu loạn không yên, động loạn. ◇Đỗ Phủ 杜甫: Nông sự đô dĩ hưu, Binh nhung huống tao tiết 農事都已休, 兵戎況騷屑 (Hỉ vũ 喜雨).