VN520


              

騷人

Phiên âm : sāo rén.

Hán Việt : tao nhân.

Thuần Việt : nhà thơ; thi sĩ; khách thơ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhà thơ; thi sĩ; khách thơ. 詩人.

♦Khuất Nguyên làm bài Li tao 離騷, nhân đó gọi Khuất Nguyên hoặc tác giả Sở từ 楚辭 là tao nhân 騷人. ◇Lí Bạch 李白: Chánh thanh hà vi mang, Ai oán khởi tao nhân 正聲何微茫, 哀怨起騷人 (Cổ phong 古風).
♦Chỉ thi nhân, văn nhân. ◇Tuyên Hòa họa phổ 宣和畫譜: Ngô vi họa như tao nhân phú thi ngâm vịnh tình tính nhi dĩ 吾為畫如騷人賦詩吟詠情性而已 (Lí Công Lân 李公麟).