VN520


              

騎馬找馬

Phiên âm : qí mǎ zhǎo mǎ.

Hán Việt : kị mã trảo mã.

Thuần Việt : đứng núi này trông núi nọ; được voi đòi tiên; cưỡi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đứng núi này trông núi nọ; được voi đòi tiên; cưỡi ngựa tìm ngựa; đãng trí quá chừng. 比喻東西就在自己這里, 還到處去找. 也比喻一面占著現在的位置, 一面另找更稱心的工作.


Xem tất cả...