VN520


              

騎虎難下

Phiên âm : qí hǔnán xià.

Hán Việt : KỴ HỔ NAN HẠ.

Thuần Việt : đâm lao phải theo lao; đã trót làm, thì phải làm đ.

Đồng nghĩa : 進退兩難, 進退維谷, 勢成騎虎, .

Trái nghĩa : 來去自如, .

đâm lao phải theo lao; đã trót làm, thì phải làm đến cùng; thế cưỡi trên lưng cọp. 比喻事情中途遇到困難, 但是為形勢所迫, 想罷手也不能罷手, 好像騎著老虎難下來.


Xem tất cả...