Phiên âm : qí lóu.
Hán Việt : kị lâu .
Thuần Việt : ban công.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ban công. 樓房向外伸出遮蓋著人行道的部分. 騎樓下的人行道叫騎樓底.