VN520


              

駱駝

Phiên âm : luò tuo.

Hán Việt : lạc đà.

Thuần Việt : lạc đà.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lạc đà. 哺乳動物, 身體高大, 背上有駝峰, 蹄扁平, 蹄底有內質的墊, 適于在沙漠中行走. 有雙重眼瞼, 不怕風沙. 能反芻, 有高度耐饑渴的能力, 嗅覺靈敏, 能嗅出遠處的水源, 又能預感大風的到來. 供 騎乘或運貨, 是沙漠地區主要的力畜.

Lạc đà 駱駝: một giống thú ở châu Phi, trên lưng có bướu, tiện chuyên chở, giỏi chịu đựng nóng lạnh ở sa mạc. § Cổ nhân cho là một trong bát trân 八珍 (tám món ăn quý).