Phiên âm : jià qīng jiù shú.
Hán Việt : GIÁ KHINH TỰU TỤC.
Thuần Việt : cưỡi xe nhẹ đi đường quen; việc quen thì dễ làm; q.
Đồng nghĩa : 輕車熟路, 得心應手, 熟能生巧, 熟路輕轍, .
Trái nghĩa : , .
cưỡi xe nhẹ đi đường quen; việc quen thì dễ làm; quen tay làm nhanh; thông thạo; quen việc. 駕輕車, 就熟路, 比喻對事情熟習, 辦著容易.