Phiên âm : mǎ bí jū.
Hán Việt : mã tị thư.
Thuần Việt : bệnh loét mũi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bệnh loét mũi. 鼻疽:馬的一種慢性傳染病, 由鼻疽桿菌引起, 在內臟、鼻腔黏膜和皮下形成小結節, 壞死后, 變成潰瘍, 癥狀是流帶膿的鼻涕. 這種病也危害騾子和驢, 并能使人感染, 也叫馬鼻疽, 有的地 區叫吊鼻子.