VN520


              

馬靴

Phiên âm : mǎ xuē.

Hán Việt : mã ngoa .

Thuần Việt : giày ủng; giày ống; giày bốt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giày ủng; giày ống; giày bốt. 騎馬人穿的長筒靴子, 也指一般的長筒靴子.


Xem tất cả...