Phiên âm : mǎ xuē.
Hán Việt : mã ngoa .
Thuần Việt : giày ủng; giày ống; giày bốt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giày ủng; giày ống; giày bốt. 騎馬人穿的長筒靴子, 也指一般的長筒靴子.