Phiên âm : mǎ kùní.
Hán Việt : mã khố ni.
Thuần Việt : vải bò; nỉ chéo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vải bò; nỉ chéo. 表面有明顯斜紋的毛織品, 質地厚實, 因最初多用作馬庫而得名. 也適于做外套、大衣等.