Phiên âm : mǎ kù.
Hán Việt : mã khố .
Thuần Việt : quần bò; quần ống chẽn; quần mặc để cưỡi ngựa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quần bò; quần ống chẽn; quần mặc để cưỡi ngựa. 特為騎馬方便而做的一種褲子, 膝部以上肥大, 以下極瘦.