VN520


              

馬虎

Phiên âm : mǎ hu.

Hán Việt : mã hổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

這人太馬虎.

♦Cẩu thả, tùy tiện. ◎Như: giá kiện sự mã hổ bất đắc 這件事馬虎不得.


Xem tất cả...