VN520


              

馬糞紙

Phiên âm : mǎ fèn zhǐ.

Hán Việt : mã phẩn chỉ .

Thuần Việt : giấy các-tông; giấy bìa cứng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giấy các-tông; giấy bìa cứng. 用稻草、麥秸等做成的板狀的紙, 黃色, 質地粗糙, 多用來制盒子等.


Xem tất cả...