Phiên âm : mǎ qián zú.
Hán Việt : mã tiền tốt.
Thuần Việt : lính hầu; đầy tớ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lính hầu; đầy tớ. 舊指在車前頭供奔走使役的人, 現用來比喻為別人效力的人(含貶義).