VN520


              

馬前卒

Phiên âm : mǎ qián zú.

Hán Việt : mã tiền tốt.

Thuần Việt : lính hầu; đầy tớ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lính hầu; đầy tớ. 舊指在車前頭供奔走使役的人, 現用來比喻為別人效力的人(含貶義).


Xem tất cả...