Phiên âm : mǎ bù tíng tí.
Hán Việt : MÃ BẤT ĐÌNH ĐỀ.
Thuần Việt : ngựa không dừng vó; tiến tới không ngừng .
Đồng nghĩa : 快馬加鞭, 川流不息, 再接再厲, .
Trái nghĩa : 故步自封, 停滯不前, 裹足不前, .
ngựa không dừng vó; tiến tới không ngừng (ví với không ngừng tiến bộ). 比喻一刻也不停留, 一直前進.