VN520


              

馬不停蹄

Phiên âm : mǎ bù tíng tí.

Hán Việt : MÃ BẤT ĐÌNH ĐỀ.

Thuần Việt : ngựa không dừng vó; tiến tới không ngừng .

Đồng nghĩa : 快馬加鞭, 川流不息, 再接再厲, .

Trái nghĩa : 故步自封, 停滯不前, 裹足不前, .

ngựa không dừng vó; tiến tới không ngừng (ví với không ngừng tiến bộ). 比喻一刻也不停留, 一直前進.


Xem tất cả...