Phiên âm : xiāng jiāo píng guǒ.
Hán Việt : hương tiêu tần quả.
Thuần Việt : táo chuối tiêu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
táo chuối tiêu (táo có mùi thơm chuối tiêu). 果實的氣味像香蕉的蘋果.