Phiên âm : xiāng jiāo shuǐ.
Hán Việt : hương tiêu thủy .
Thuần Việt : dầu chuối.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dầu chuối. 用酯類、酮類、醚類、醇類和芳香族化合物制成的液體, 無色, 透明, 易揮發, 有香蕉氣味. 用于制造噴漆和稀釋噴漆.