Phiên âm : xiāng jiāo.
Hán Việt : hương tiêu .
Thuần Việt : chuối tiêu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. chuối tiêu. 多年生草本植物, 葉子長而大, 有長柄, 花淡黃色. 果實長形, 稍彎, 味香甜. 產在熱帶或亞熱帶地方.