Phiên âm : xiāng máo.
Hán Việt : hương mao .
Thuần Việt : cây sả.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây sả. 多年生草本植物, 葉子扁平, 長而寬, 圓錐花序. 生長在熱帶地區. 莖和葉子可以提取香茅油, 用做香水的原料.