Phiên âm : xiāng shuǐ lí.
Hán Việt : hương thủy lê .
Thuần Việt : cây lê Hương Thuỷ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. cây lê Hương Thuỷ (giống lê ở tỉnh Liêu Ninh và Hà Bắc Trung Quốc). 梨的一個品種, 成熟時果皮黃綠色, 果肉稍有澀味. 產于遼寧以及河北遵化等地.