VN520


              

香橙

Phiên âm : xiāng chéng.

Hán Việt : hương tranh.

Thuần Việt : cam sành.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. cam sành. 常綠喬木, 葉子長卵形, 花白色. 果實皮厚味香, 果肉酸甜, 可以吃.


Xem tất cả...